Imperial Metals Cổ phiếu

Imperial Metals Doanh thu 2024

Imperial Metals Doanh thu

230,59 tr.đ. CAD

Ticker

III.TO

ISIN

CA4528921022

Mã WKN

621912

Vào năm 2024, Imperial Metals đạt doanh thu 230,59 tr.đ. CAD, một -33,06% chênh lệch so với doanh thu 344,46 tr.đ. CAD của năm trước.

Lịch sử Imperial Metals Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined CAD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2024e230,59-4,84
2023344,46-3,24
2022172,80-9,78
2021133,597,81
2020148,1013,91
201971,80-10,72
2018104,40-20,21
2017453,104,30
2016428,206,52
2015128,70-8,94
2014130,9030,71
2013187,8034,24
2012199,4028,54
2011253,2025,39
2010246,3029,68
2009201,1031,38
2008229,7029,73
2007265,0039,96
2006211,4056,95
200571,1023,63
20041,10-227,27

Imperial Metals Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Imperial Metals, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Imperial Metals kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Imperial Metals, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Imperial Metals. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Imperial Metals. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Imperial Metals, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Imperial Metals.

Imperial Metals Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyImperial Metals Doanh thuImperial Metals EBITImperial Metals Lợi nhuận
2024e230,59 tr.đ. undefined0 undefined243,57 tr.đ. undefined
2023344,46 tr.đ. undefined-28,85 tr.đ. undefined-36,72 tr.đ. undefined
2022172,80 tr.đ. undefined-96,53 tr.đ. undefined-75,98 tr.đ. undefined
2021133,59 tr.đ. undefined-33,27 tr.đ. undefined-26,07 tr.đ. undefined
2020148,10 tr.đ. undefined-8,40 tr.đ. undefined-4,90 tr.đ. undefined
201971,80 tr.đ. undefined-31,40 tr.đ. undefined319,40 tr.đ. undefined
2018104,40 tr.đ. undefined-32,50 tr.đ. undefined-125,60 tr.đ. undefined
2017453,10 tr.đ. undefined1,30 tr.đ. undefined77,10 tr.đ. undefined
2016428,20 tr.đ. undefined22,60 tr.đ. undefined-54,10 tr.đ. undefined
2015128,70 tr.đ. undefined-25,10 tr.đ. undefined-97,00 tr.đ. undefined
2014130,90 tr.đ. undefined-27,00 tr.đ. undefined-37,30 tr.đ. undefined
2013187,80 tr.đ. undefined57,10 tr.đ. undefined41,00 tr.đ. undefined
2012199,40 tr.đ. undefined49,40 tr.đ. undefined32,60 tr.đ. undefined
2011253,20 tr.đ. undefined68,90 tr.đ. undefined48,70 tr.đ. undefined
2010246,30 tr.đ. undefined56,70 tr.đ. undefined38,40 tr.đ. undefined
2009201,10 tr.đ. undefined33,40 tr.đ. undefined-12,80 tr.đ. undefined
2008229,70 tr.đ. undefined11,50 tr.đ. undefined59,60 tr.đ. undefined
2007265,00 tr.đ. undefined69,90 tr.đ. undefined22,70 tr.đ. undefined
2006211,40 tr.đ. undefined103,40 tr.đ. undefined82,00 tr.đ. undefined
200571,10 tr.đ. undefined6,70 tr.đ. undefined21,60 tr.đ. undefined
20041,10 tr.đ. undefined-4,30 tr.đ. undefined3,60 tr.đ. undefined

Imperial Metals Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Imperial Metals chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Imperial Metals. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Imperial Metals còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Imperial Metals. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Imperial Metals giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Imperial Metals trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Imperial Metals. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Imperial Metals. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Imperial Metals. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Imperial Metals. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Imperial Metals Lịch sử biên lãi

Imperial Metals Biên lãi gộpImperial Metals Biên lợi nhuậnImperial Metals Biên lợi nhuận EBITImperial Metals Biên lợi nhuận
2024e-3,24 %0 %105,63 %
2023-3,24 %-8,37 %-10,66 %
2022-9,78 %-55,86 %-43,97 %
20217,81 %-24,90 %-19,51 %
202013,91 %-5,67 %-3,31 %
2019-10,72 %-43,73 %444,85 %
2018-20,21 %-31,13 %-120,31 %
20174,30 %0,29 %17,02 %
20166,52 %5,28 %-12,63 %
2015-8,94 %-19,50 %-75,37 %
201430,71 %-20,63 %-28,50 %
201334,24 %30,40 %21,83 %
201228,54 %24,77 %16,35 %
201125,39 %27,21 %19,23 %
201029,68 %23,02 %15,59 %
200931,38 %16,61 %-6,36 %
200829,73 %5,01 %25,95 %
200739,96 %26,38 %8,57 %
200656,95 %48,91 %38,79 %
200523,63 %9,42 %30,38 %
2004-227,27 %-390,91 %327,27 %

Imperial Metals Aktienanalyse

Imperial Metals làm gì?

Imperial Metals Corp is a Canadian company specializing in the exploration, development, and production of precious metal and copper mines. The company was founded in 1959 and is headquartered in Vancouver, British Columbia. It is traded on the Toronto Stock Exchange. History Imperial Metals Corp has a long history in the mining industry. In 1962, the company was acquired by William Reed and subsequently led by his sons, Ed and Brian Reed. In 1995, the company began mining gold and copper at the Mount Polley Mine in British Columbia. The company also owns the Red Chris Mine in British Columbia and the Sterling Gold Mine in Nevada, USA. In 2014, the Mount Polley Mine had to be closed due to a dam breach. However, the company continues to work on reopening the mine and minimizing the environmental impact of the dam breach. Business Model The business model of Imperial Metals Corp involves extracting and selling precious metals and copper from mines. The company is focused on acquiring, developing, and operating mines to maximize the production and sale of precious metals and copper. Imperial Metals Corp also collaborates with other companies to form joint ventures and partnerships that support the exploration, development, and production of mines. Divisions Imperial Metals Corp operates three main divisions: 1. Exploration and Development The company conducts exploration and development of precious metal and copper mines in North America. It specializes in identifying and exploiting mineral resources to develop new mines and expand existing ones. 2. Production Imperial Metals Corp owns and operates several mines in North America. The company focuses on extracting precious metals and copper from these mines to sell them to customers in North America and worldwide. 3. Joint Ventures and Partnerships Imperial Metals Corp forms joint ventures and partnerships with other companies to support the exploration, development, and production of mines. The company utilizes the expertise and experience of its partners to build a successful mining business. Products Imperial Metals Corp offers precious metals and copper in various forms, including: 1. Gold The company produces and sells gold in bars and coins. 2. Silver The company produces and sells silver in bars and coins. 3. Copper The company produces and sells copper in the form of concentrates and anodes. Imperial Metals Corp strives to offer high-quality products that meet the needs of its customers. The company also aims to produce its products in an environmentally sustainable manner and minimize the impact of its mining activities on the environment. Conclusion Imperial Metals Corp is a Canadian company specializing in the exploration, development, and production of precious metal and copper mines. The company owns and operates several mines in North America and offers high-quality products. It also collaborates with other companies to form joint ventures and partnerships that support the exploration, development, and production of mines. The company aims to produce its products in an environmentally sustainable manner and minimize the impact of its mining activities on the environment. Imperial Metals ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Imperial Metals

Các con số bán hàng của Imperial Metals được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Imperial Metals cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Imperial Metals để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Imperial Metals báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Imperial Metals

Imperial Metals đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Imperial Metals đã đạt được doanh thu là 230,59 tr.đ. CAD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Imperial Metals so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Imperial Metals đã giảm -33,06% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Imperial Metals?

Doanh thu của Imperial Metals bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Imperial Metals được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Imperial Metals lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Imperial Metals là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Imperial Metals trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Imperial Metals đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Imperial Metals sẽ trả cổ tức là 0 CAD.

Lợi suất cổ tức của Imperial Metals là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Imperial Metals hiện nay là .

Imperial Metals trả cổ tức khi nào?

Imperial Metals trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Imperial Metals là như thế nào?

Imperial Metals đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Imperial Metals là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 CAD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Imperial Metals nằm trong ngành nào?

Imperial Metals được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Imperial Metals kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Imperial Metals vào ngày 2/8/2024 với số tiền 0 CAD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 2/8/2024.

Imperial Metals đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 2/8/2024.

Cổ tức của Imperial Metals trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Imperial Metals đã phân phối 0 CAD dưới hình thức cổ tức.

Imperial Metals chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Imperial Metals được phân phối bằng CAD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Imperial Metals

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Imperial Metals Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Imperial Metals Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: